CTY TNHH TM XNK MAY ÁNH MINH

Vietnamese English

Hotline: 0908172028 0901481648

CÔNG TY TNHH VIỆT HA LU với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh vòng bi, cửa hàng chúng tôi cung cấp đủ các loại vòng bi của các hãng sản xuất nổi tiếng nhất trên thế giới.

Đặc biệt VIỆT HALU là đại lý độc quyền của những hãng vòng bi lớn như: KUK, SBPZ, URB, KOYO, SKF, KSK, HRB. Uy tín - chất lượng - giao hàng nhanh chóng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.

Chi tiết >>

 
Vòng bi cầu rãnh sâu: 6800 Series

Vòng bi cầu rãnh sâu: 6800 Series

Mã sp: 6800 Series

Giá sp: liên hệ

HOTLINE : 0908172028 0901481648

THÔNG TIN SẢN PHẨM

轴承型号
Bearing No .
内径
Bore
d
mm   in
外径
O.D.
D
mm   In
宽度
Width
B
mm  In
倒角 Chamfer r/min
mm
额定载荷(KN)
Load Rating
钢球参数
Ball Complement
极限转速(转/分)
Maxrunout speed
重量/套
mm
inch
Dynamic
Cr
Static
Co
No.
Size
mm
Grease
r/min
Oil
r/min
KG(套)
685
5
.1969
11
.4331
3
 
.1881
0.2
.008
0.547
0.253
8
1.588
35000
45000
0.001
686
6
.2362
13
.5118
3.5 .1378
0.2
.008
0.331
0.4
8
2.0
33000
42000
0.0017
687
7
.2756
14
.5512
3.5 .1378
0.2
.008
0.898
0.458
9
2.0
31000
40000
0.0021
688
8
.315
16
.62992
4
.1575
0.3
.012
1.378
0.711
9
2.381
29000
38000
0.0031
689
9
.35433
17
.6693
4
.1575
0.3
.012
1.2378
0.711
11
2
28000
36000
0.0032
6800
10
.3937
19
.7480
5
.1969
0.3
.012
1.40
0.75
9
2.381
26000
34000
0.005
6800W7
10
.3937
19
.7480
7
.2756
0.3 .012
1.40
0.75
9
2.381
26000
34000
0.006
6801
12
.4724
21
.8268
5
.1969
0.3
.012
1.40
0.90
12
2.381
22000
30000
0.007
6802
15
.5906
24
.9449
5
.1969
0.3
.012
1.92
1.18
14
2.381
20000
28000
0.008
6803
17
.6693
26
1.0236
5
.1969
0.3
.012
2.18
1.28
15
2.381
19000
26000
0.019
6804
20
.7874
32
1.2598
7
.2756
0.3
.012
3.45
1.25
15
2.381
17000
22000
0.042
6805
25
.9843
37
1.4567
7
.2756
0.3
.012
3.70
2.65
13
3.5
15000
19000
0.048
6806
30
1.1811
42
1.6535
7
.2756
0.3
.012
4.70
3.65
15
3.5
13000
17000
0.026
6807
35
1.3780
47
1.8504
7
.2756
0.3
.012
4.905
4.05
19
3.175
11000
15000
0.29
6808
40
1.5748
52
2.0472
7
.2756
0.3
.012
5.10
4.40
   
9000
13000
0.033
6809
45
1.7717
58
2.2835
7
.2756
0.3
.012
6.40
6.65
   
7000
11000
0.040
6810
50
1.9685
65
2.5591
7
.2756
0.3
.012
6.60
6.10
   
5000
9000
0.052