CÔNG TY TNHH VIỆT HA LU với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh vòng bi, cửa hàng chúng tôi cung cấp đủ các loại vòng bi của các hãng sản xuất nổi tiếng nhất trên thế giới.
Đặc biệt VIỆT HALU là đại lý độc quyền của những hãng vòng bi lớn như: KUK, SBPZ, URB, KOYO, SKF, KSK, HRB. Uy tín - chất lượng - giao hàng nhanh chóng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.
Mã sp: 6300 series
Giá sp: liên hệ
轴承型号
Bearing No . |
内径
Bore d mm in |
外径
O.D. D mm in |
宽度
Width B mm in |
倒角 Chamfer r/min
mm |
额定载荷(KN)
Load Rating |
钢球参数
Ball Complement |
极限转速(转/分)
Maxrunout speed |
重量/套
|
|||||||
mm
|
inch |
Dynamic Cr
|
Static
Co |
No.
|
Size
mm |
Grease r/min
|
Oil
r/min |
KG(套)
|
|||||||
6300
|
10
|
.3937
|
35
|
1.3780
|
11 |
.4331
|
0.6
|
.024 |
7.65
|
3.48
|
7
|
6.35
|
15000
|
21000
|
0.053
|
6301
|
12
|
.4724
|
37
|
1.4567
|
12 |
.4724
|
1.0
|
.039 |
9.72
|
5.08
|
6
|
7.938
|
14000
|
20000
|
0.060
|
6302
|
15
|
.5906
|
42
|
1.6535
|
13 |
.5118
|
1.0
|
.039 |
11.5
|
5.42
|
7
|
7.938
|
13000
|
18000
|
0.0824
|
6303
|
17
|
.6693
|
47
|
1.8504
|
14 |
.5512
|
1.0
|
.039 |
13.5
|
6.58
|
7
|
8.731
|
12000
|
17000
|
0.0115
|
6304
|
20
|
.78743
|
52
|
2.0472
|
15 |
.5906
|
1.1
|
.043 |
15.9
|
7.81
|
7
|
9.525
|
11000
|
15000
|
0.144
|
6305
|
25
|
.9843
|
62
|
2.4409
|
17 |
.6693
|
1.1
|
.043 |
17.00
|
11.39
|
7
|
11.50
|
10000
|
13000
|
0.2193
|
6306
|
30
|
1.1811
|
72
|
2.8346
|
19 |
.7480
|
1.1
|
.043 |
20.77
|
14.17
|
8
|
12.0
|
8000
|
10000
|
0.3498
|
6307
|
35
|
1.3778
|
80
|
3.1496
|
21 |
.8268
|
1.5
|
.059 |
25.66
|
17.92
|
8
|
13.494
|
6800
|
8000
|
0.4542
|
6308
|
40
|
1.5748
|
90
|
3.5433
|
23 |
.9055
|
1.5
|
.059 |
31.35
|
22.88
|
8
|
15.081
|
5800
|
7200
|
0.6394
|
6309
|
45
|
1.7717
|
100
|
3.9370
|
25 |
.9843
|
1.5
|
.059 |
40.66
|
30.00
|
8
|
17.462
|
5500
|
6200
|
0.8363
|
6310
|
50 | 1.9685 | 110 | 4.3307 | 27 | 1.0630 |
2
|
.079 |
47.58
|
35.71
|
8
|
19.05
|
4400
|
5500
|
1.0822 |