CTY TNHH TM XNK MAY ÁNH MINH

Vietnamese English

Hotline: 0908172028 0901481648

CÔNG TY TNHH VIỆT HA LU với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh vòng bi, cửa hàng chúng tôi cung cấp đủ các loại vòng bi của các hãng sản xuất nổi tiếng nhất trên thế giới.

Đặc biệt VIỆT HALU là đại lý độc quyền của những hãng vòng bi lớn như: KUK, SBPZ, URB, KOYO, SKF, KSK, HRB. Uy tín - chất lượng - giao hàng nhanh chóng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.

Chi tiết >>

 
Vòng bi cầu rãnh sâu: 6200 Series

Vòng bi cầu rãnh sâu: 6200 Series

Mã sp: 6200 Series

Giá sp: liên hệ

HOTLINE : 0908172028 0901481648

THÔNG TIN SẢN PHẨM

轴承型号
Bearing
No .
内径
Bore
d
Mm    in
外径
O.D.
D
mm  in
宽度
Width
B
mm  in

倒角
Chamfer
r/min
mm

额定载(KN)
LoadRating

钢球参数
BallComplement
极限转速(/分)
Maxrunoutspeed
重量/套
mm
inch
Dynamic C
Static
Co
No .
Size
mm
Grease
r/min
Oil
r/min
KG(套)
624
4
.1575
13
.5118
5
.1968
0.2
.007
1.15
0.4
6
2.381
36000
45000
0.0032
625
5
.19685
16
.6299
5
.1968
0.3
.012
1.883
0.68
8
3.175
32000
40000
0.0048
626
6
.23625
19
.7480
6
.2362
0.3
.012
2.801
1.05
6
3.969
28000
36000
0.0081
627
7
.2756
22
.8661
7
.2756
0.3
.012
3.28
1.36
7
3.969
26000
34000
0.013
628
8
.3149
24
.9448
8
.3149
0.3
.012
3.35
1.40
7
3.969
24000
32000
0.017
629
9
.3543
26
1.0236
8
.3149
0.30
.012
4.45
1.95
7
4.763
22000
30000
0.020
6200
10
.3937
30
1.1811
9
.3543
0.6
.024
5.10
2.28
8
4.763
19000
26000
0.032
6201
12
.4724
32
1.2598
10
.3937
0.6
.024
6.82
3.05
7
5.953
18000
24000
0.037
6202
15
.5906
35
1.37780
11
.4331
0.6
.024
7.65
3.72
7
5.953
17000
22000
0.045
6203
17
.6693
40
1.5748
12
.4724
0.6
.024
9.58
4.78
8
6.747
16000
20000
0.066
6204
20
.7874
47
1.8504
14
.5512
1.0
.039
12.8
6.65
8
7.938
14000
18000
0.106
6205
25
.9843
52
2.0470
15
.5906
1.0
.039
14.0
7.88
9
7.938
12000
16000
0.128
6206
30
1.1811
62
2.4409
16
.6299
1.0
.039
19.5
11.24
9
9.525
10000
13000
0.199
6207
35
1.3779
72
2.8346
17
.6693
1.1
.043
19.75
13.67
9
11.112
8800
10000
0.287
6208
40
1.5748
80
3.1496
18
.7087
1.1
.043
22.71
15.94
9
12
7700
9200
0.367
6209
45
1.7717
85
3.3465
19
.7480
1.1
.043
24.36
17.71
10
12
6800
8200
0.416
6210
50
1.9685
90
3.5433
20
.7874
1.1
.043
26.98
19.84
10
12.7
6100
7300
0.462
6211
55
2.1654
100
3.9370
21
.8268
1.5
.059
33.37
25.11
10
14.288
5500
6600
0.602
6212
60
2.3622
110
4.3307
22
.8661
1.5
 
.059
36.74
27.97
10
15.081
5000
6000
0.789