CTY TNHH TM XNK MAY ÁNH MINH

Vietnamese English

Hotline: 0908172028 0901481648

CÔNG TY TNHH VIỆT HA LU với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh vòng bi, cửa hàng chúng tôi cung cấp đủ các loại vòng bi của các hãng sản xuất nổi tiếng nhất trên thế giới.

Đặc biệt VIỆT HALU là đại lý độc quyền của những hãng vòng bi lớn như: KUK, SBPZ, URB, KOYO, SKF, KSK, HRB. Uy tín - chất lượng - giao hàng nhanh chóng là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.

Chi tiết >>

 
Vòng bi cầu rãnh sâu: 6000 Series

Vòng bi cầu rãnh sâu: 6000 Series

Mã sp: 6000 Series

Giá sp: liên hệ

HOTLINE : 0908172028 0901481648

THÔNG TIN SẢN PHẨM

轴承型号
Bearing
No .
内径
Bore
d
mm  in
外径
O.D.
D
mm  in
宽度
Width
B
mm  in

倒角
Chamfer
r/min
mm

额定载(KN)
Load Rating

钢球参数
BallComplement
极限转速(/分)
Maxrunoutspeed
重量/套
mm
inch
Dynamic C
Static
Co
No .
Size
mm
Grease
r/min
Oil
r/min
KG(套)
606
6
.2362
17
.6693
6
.2362
0.3
.012
1.95
0.72
6
3.969
30000
38000
0.006
607
7
.2756
19
.7480
6
.2362
0.3
.012
2.88
1.08
6
3.969
28000
36000
0.008
608
8
.3149
22
.8661
7
.2756
0.3
.012
3.32
1.38
7
3.969
26000
34000
0.012
609
9
.3543
24
.9449
7
.2756
0.3
.012
3.35
1.40
7
3.969
24000
32000
0.014
6000
10
.3937
26
1.0236
8
.3150
0.3
.012
4.58
1.98
7
4.763
22000
30000
0.019
6001
12
.4724
28
1.1024
8
.3150
0.3
.012
5.10
2.38
8
4.763
19000
26000
0.021
6002
15
.5906
32
1.2598
9
.3543
0.3
.012
5.58
2.85
9
4.763
18000
24000
0.030
6003
17
.6693
35
1.3780
10
.3937
0.3
.012
6.00
3.25
10
4.763
17000
22000
0.039
6004
20
.7874
42
1.6535
12
.4724
0.6
.024
9.38
5.02
9
6.35
15000
19000
0.069
6005
25
.9843
47
1.8504
12
.4724
0.6
.024
10.00
5.85
10
6.35
14000
18000
0.080
6006
30
1.1811
55
2.1654
13
.5118
1.0
.039
10.18
6.91
11
7.144
12000
15000
0.116
6007
35
1.3780
62
2.4409
14
.5512
1.0
.039
12.47
8.66
11
7.938
10000
14000
0.155
6008
40
1.5748
68
2.6772
15
.5906
1.0
.039
13.10
9.45
12
7.938
8000
11000
0.185
6009
45
1.7717
75
2.9528
16
.6299
1.0
.039
16.22
11.96
12
8.731
7200
9000
0.231
6010
50
1.9685
80
3.1496
16
.6299
1.0
.039
16.94
12.95
13
8.731
6400
7800
0.250
6011
55
2.1654
90
3.5433
18
.7087
1.1
.043
23.28
17.86
11
11.112
5700
7000
0.362
6012
60
2.3622
95
3.7402
18
.7087
1.1
.043
24.35
19.35
12
11.112
5000
6300
0.385